Máy đo khí thải, khí cháy E
Instruments E8500 Plus (O2, CO, NO, NO2, SO2, H2S, CO2, CxHy-HC, VOC)
CHÍNH XÁC/TIN CẬY/MẠNH MẼ/NHANH CHÓNG
Ứng dụng
E8500 Plus là một máy đo và phân tích khí thải,
khí cháy công nghiệp cầm tay có thể đo lên đến 9 khí, nó phù hợp dùng trong công nghiệp như:
-
Nồi
hơi công nghiệp (Industrial Boilers)
-
Động
cơ xăng và diesel (Gas & Diesel Engines)
-
Nhà
máy điện (Power Plants)
-
Khai
thác mỏ (Mining)
-
Hàng
hải (Marine)
-
Xi
măng (Cement)
-
Nhà
máy lọc dầu / Hóa chất (Refineries / Chemical)
-
Nhà
máy đường (Sugar Mill)
-
Đồng
phát (Cogeneration)
-
Giám
sát và lấy mẫu khí phát thải (Emissions Monitoring & Sampling)
-
Giám
sát và phân tích khí môi trường (Environmental Efficiency)
Các chức năng
Có thể
đo đến 9 khí (6 khí sensor điện hóa, 3 khí hồng ngoại NDIR): O2, CO, NO, NO2, SO2, H2S
(Electrochemical), CO2, CxHy Hydrocarbons, High CO (NDIR), VOC (PID) và CO2
(tính toán)
Có thể đo khí NOx dải thấp
Tự động
loại bỏ ngưng tụ bằng hệ thống làm lạnh.
Phần mềm
ghi dữ liệu thời gian thực, biểu đồ, báo cáo với bộ nhớ không giới hạn
Kết nối
Bluetooth
Bơm pha
loãng CO tự động cho phép đo khí CO với phạm vi lên đến 20 000 ppm
Tự động theo dõi thời hạn và ghi nhật ký dữ liệu
Bộ nhớ
trong (2000 test)
Điều
hòa mẫu cho phép đo khí NOx & SO2 dải thấp
Máy in
với kết nối Bluetooth
Pin
lithium Ion và sạc
Đầu dò
nhiệt độ cao với (Sintered Filter)
Có thể
đo vận tốc dòng khí bằng ống pitot
Có thể
đo nhiệt độ / đo áp suất
Đo khí
CO2 (tính toán), tính hiệu suất và không khí dư thừa
Thiết kế
nhẹ, bền và dễ vận chuyển
Tuân thủ theo các phương pháp thử nghiệm USEPA CTM-030 & CTM-034
Thông số kỹ thuật
Loại khí /
chỉ tiêu
|
Loại cảm biến
|
Khoảng đo
|
Độ phân giải
|
Độ chính xác
|
O2
|
Điện hóa
|
0-25%
|
0.1%
|
± 0.2%
|
CO
H2
|
Điện hóa
|
0-8000ppm
|
1ppm
|
±8 ppm <400 ppm
±5 % rdg up to 2000 ppm
±10 % rdg for >2000 ppm
|
CO auto range
|
Điện hóa
|
0-20000ppm
|
1ppm
|
±10 % rdg
|
CO
|
NDIR
|
0-15.00%
|
0.01%
|
±3 % rdg
|
CO2
|
Tính toán
|
0 - 99.9 %
|
0.1%
|
|
CO2
|
NDIR
|
0-50.0%
|
0.1%
|
±3 % rdg <20 %
±5 % rdg >20 %
|
NO
|
Điện hóa
|
0-5000ppm
|
1ppm
|
±5 ppm
<125 ppm
±4 % rdg for <5000 ppm
|
NO2
|
Điện hóa
|
0-1000ppm
|
1ppm
|
±5 ppm
<125 ppm
±4 % rdg for <1000 ppm
|
NO/NO2 khoảng thấp
|
Điện hóa
|
0-100.0ppm
|
0.1ppm
|
±1.5 ppm <50.0 ppm
±4% rdg for
<100ppm
|
NOx
|
Tính toán
|
0-5000ppm
|
1ppm
|
|
SO2
|
Điện hóa
|
0-5000ppm
|
1ppm
|
±5 ppm
<125 ppm
±4 % rdg for <5000 ppm
|
SO2 khoảng thấp
|
Điện hóa
|
0-100.0ppm
|
0.1ppm
|
±1.5 ppm <50.0 ppm
±4 % rdg for
<100ppm
|
CxHy (HC)
|
NDIR
|
0-3.00%
|
0.01%
|
±3% rdg
+0.01%
|
H2S
|
Điện hóa
|
0-500ppm
|
1ppm
|
±5 ppm
<125 ppm
±4 % rdg for <500 ppm
|
VOC
|
PID
|
0-200ppm
|
1ppm
|
±10 % rdg
+ 1 ppm
|
Đo nhiệt độ
(không khí)
|
PT100
|
-10 …+99.9°C
14 … +212°F
|
0.1°C
0.1°F
|
± 2°C
± 3°F
|
Nhiệt độ kiểu K
|
Tc K
|
-20 …
+1050°C
-4 … +1920°F
|
1°C/F
|
± 3°C
± 5°F
|
Đo nhiệt độ chêch lệch
(ΔT)
|
Tính toán
|
-20 …
+1050°C
-4 … +1920°F
|
1°C/F
|
|
Áp suất/Draft
|
Bán dẫn
|
±40.0 in H2O
±100 mbar
|
0.1 inH2O
|
±1% rdg
|
Khí dư thừa (Excess air)
|
Tính toán
|
1.00 - infinity
|
0.01
|
|
Tốc độ dòng khí
|
Tính toán
|
0 - 330 ft/s
0 -
99.9 m/s
|
0.1 f/s
0.1 m/s
|
|
Hiệu suất (
Efficiency)
|
Tính toán
|
0-100%
|
0.1%
|
|
Thông tin đặt hàng cho E8500 plus
Part #
8500P - Table A - Table B - Table C
Ví dụ: 8500P - OCNDSH
- ABC - 40
O2, CO,
NO, NO2, SO2, H2S, CO2 (NDIR), CxHy (NDIR), & High CO (NDIR) with 40'' (1
m) Probe with 10' (3 m) Hose
Cung cấp bao gồm cho E8500Plus
Máy
chính E8500 (chưa bao gồm cảm biến đo khí và đầu dò khí – lựa chọn theo bảng A,
B, C ở dưới)
Bộ làm
lạnh tự động loại bỏ ngưng tụ
Đo nhiệt
độ
Đo áp suất
chênh lệch
Đo hiệu
suất (Efficiency, Excess Air, & CO2%)
Bộ nhớ
trong (2000 test)
Phần mềm
thời gian thực PC & Cáp USB
Kết nối
Bluetooth
Pin sạc & sạc 110 - 240 VAC / 50-60Hz
Hướng dẫn vận hành
Giấy chứng nhận hiệu chuẩn của nhà máy sản xuất
Hộp đựng máy
Bảng A: Các sensor cảm biến khí điện hóa
O
|
O2 Sensor (0-25%)
|
C
|
CO Sensor (0-8,000
ppm) with
Dilution Auto-Range
up to 20,000 ppm
|
N
|
NO2 Sensor (0-5,000
ppm)
|
D
|
NO2 Sensor (0-1,000
ppm)
|
S
|
SO2 Sensor (0-5,000
ppm)
|
H
|
H2S Sensor (0-500
ppm)*
|
V
|
VOC Sensor (0-200
ppm)**
|
Bảng B: Các sensor cảm biến khí hồng ngoại -
NDIR
ABC
|
CO2 Sensor
(0-50%)
CxHy Sensor
(0-3%)
High CO Sensor
(0-15%)
|
|
0
|
|
Bảng C: Các loại
đầu dò đo khí & Hose
12
|
Đầu
dò đo khí & hose
Chiều dài 12" (300mm),
Khoảng đo nhiệt độ (max): 800°C (1470°F),
Dual Hose 10' (3m)
|
30
|
Đầu
dò đo khí & hose
Chiều dài 30" (750mm),
Khoảng đo nhiệt độ (max): 800°C (1470°F),
Dual Hose 10' (3m)
|
40
|
Đầu dò khí loại dài,
nhiệt độ cao & Hose
Chiều
dài đầu dò 40" (1000mm)
Khoảng đo nhiệt độ (max): 1200°C (2190°F),
Dual Hose 10' (3m),
Ứng
dụng đo khí cháy (Combustion Applications)
|
60
|
Đầu dò khí loại dài,
nhiệt độ cao & Hose
Chiều
dài đầu dò 60" (1500mm)
Khoảng đo nhiệt độ (max): 1200°C (2190°F),
Dual Hose 10' (3m),
Ứng dụng đo khí
cháy (Combustion Applications)
|
Catalog: E8500Plus