Máy đo khí thải, khí cháy E
Instruments E9000 (O2, CO, NO, NO2, SO2, H2S, CO2, CxHy, VOC)
CHÍNH XÁC/TIN CẬY/MẠNH MẼ/NHANH CHÓNG
Ứng dụng
E9000 là một máy đo và phân tích khí thải, khí cháy
công nghiệp cầm tay có thể đo lên đến 9
khí, nó phù hợp dùng trong công nghiệp như:
-
Nồi
hơi công nghiệp (Industrial Boilers)
-
Động
cơ xăng và diesel (Gas & Diesel Engines)
-
Nhà
máy điện (Power Plants)
-
Khai
thác mỏ (Mining)
-
Hàng
hải (Marine)
-
Xi
măng (Cement)
-
Nhà
máy lọc dầu / Hóa chất (Refineries / Chemical)
-
Nhà
máy đường (Sugar Mill)
-
Đồng
phát (Cogeneration)
-
Giám
sát và lấy mẫu khí phát thải (Emissions Monitoring & Sampling)
-
Giám
sát và phân tích khí môi trường (Environmental Efficiency)
E9000
là máy phân tích khí thải tiên tiến, là một công cụ hoàn chỉnh, di động để theo
dõi mức phát thải theo cấp độ EPA cho các ứng dụng các ngành ở trên.
Các chức năng
Có thể
đo đến 9 khí: O2, CO, NO, NO2, SO2, H2S
(Electrochemical) và CO2, CxHy (HC) Hydrocarbons, High CO (NDIR)
Có thể
đo khí NOx dải thấp
Tự động
loại bỏ ngưng tụ bằng hệ thống làm lạnh.
Đầu dò
đo được ở nhiệt độ cao
Phần mềm
ghi dữ liệu thời gian thực, biểu đồ, báo cáo với bộ nhớ
Kết nối
Bluetooth
Bơm pha
loãng CO tự động cho phép đo khí CO với phạm vi lên đến 10%
Tự động theo dõi thời hạn và ghi nhật ký dữ liệu
Bộ nhớ
trong (16000 test)
Màn
hình hiển thị mầu
Máy in
kết quả tích hợp
Đầu dò
nhiệt độ cao với (Sintered Filter)
Có thể
đo vận tốc dòng khí bằng ống pitot
Có thể
đo nhiệt độ / đo áp suất
Đo khí
CO2 (tính toán), tính hiệu suất và không khí dư thừa
Pin
lithium Ion và sạc
Vali đựng
máy bằng nhôm phù hợp đo hiện trường
Tuân thủ
theo các phương pháp thử nghiệm USEPA CTM-030 & CTM-034
Thông số kỹ thuật
Loại khí /
chỉ tiêu
|
Loại cảm biến
|
Khoảng đo
|
Độ phân giải
|
Độ chính xác
|
O2
|
Điện hóa
|
0-25%
|
0.1%
|
± 0.2%
|
CO
H2
|
Điện hóa
|
0-8000ppm
|
1ppm
|
±8 ppm <400 ppm
±5 % rdg up to 2000 ppm
±10 % rdg for >2000 ppm
|
CO diluted
|
Điện hóa
|
0.8 – 10.00%
|
0.1%
|
±10 % rdg
|
CO
|
NDIR
|
0-15.00%
|
0.1%
|
±3 % rdg
|
CO2
|
Tính toán
|
0 - 99.9 %
|
0.1%
|
|
CO2
|
NDIR
|
0-50.0%
|
0.1%
|
±3 % rdg <20 %
±5 % rdg >20 %
|
NO
|
Điện hóa
|
0-5000ppm
|
1ppm
|
±5 ppm
<100 ppm
±5 % rdg for >100 ppm
|
NO2
|
Điện hóa
|
0-1000ppm
|
1ppm
|
±5 ppm
<100 ppm
±5 % rdg for >100 ppm
|
NO/NO2 khoảng thấp
|
Điện hóa
|
0-100.0ppm
|
0.1ppm
|
±1.5 ppm <40.0 ppm
±5% rdg for
<100ppm
|
NOx
|
Tính toán
|
0-5000ppm
|
1ppm
|
|
SO2
|
Điện hóa
|
0-5000ppm
|
1ppm
|
±5 ppm
<100 ppm
±5 % rdg for >100 ppm
|
SO2 khoảng thấp
|
Điện hóa
|
0-100.0ppm
|
0.1ppm
|
±1.5 ppm <40.0 ppm
±5 % rdg for
<100ppm
|
CxHy (HC)
|
NDIR
|
0-50,000ppm
|
1ppm
|
±50 ppm <2,500 ppm
±2 % >2,500 ppm
|
H2S
|
Điện hóa
|
0-500ppm
|
0.1ppm
|
±5 ppm
<125 ppm
±4 % rdg for <500 ppm
|
Đo nhiệt độ
(không khí)
|
PT100
|
-20 …+120°C
-4 … +248°F
|
0.1°C
0.1°F
|
± 1°C
± 1°F
|
Nhiệt độ kiểu K
|
Tc K
|
-20 …
+1250°C
-4 … +2280°F
|
0.1°C
0.1°F
|
± 2°C
± 2°F
|
Đo nhiệt độ chêch lệch
(ΔT)
|
Tính toán
|
-20 …
+1250°C
-4 … +2280°F
|
0.1°C
0.1°F
|
|
Thông tin đặt hàng cho E9000
Part #
9000 - Table A - Table B - Table C
Ví dụ: E9000-OCN-0-12. Bao gồm E9000
with O2, CO, NO Gas Sensors,
Cung cấp bao gồm cho E9000
Máy
chính E9000 (chưa bao gồm cảm biến đo khí và đầu dò khí – lựa chọn theo bảng A,
B, C ở dưới)
Bộ làm
lạnh tự động loại bỏ ngưng tụ
Máy in
kết quả
iOS & Android App dùng cho
smartphone
Đo hiệu
suất (Efficiency, Excess Air, & CO2% tính toán)
Đo áp suất
chênh lệch
Đo nhiệt
độ
Bộ nhớ
trong (16000 test)
Kết nối
không dây Bluetooth
Pin sạc
& sạc 110 - 240 VAC / 50-60Hz
Đầu dò
lấy mẫu khí
Phần mềm
PC & Cáp USB
Hướng dẫn
vận hành
Giấy chứng nhận hiệu chuẩn của nhà máy sản xuất
Vali bằng nhôm đựng máy
Bảng A: Các sensor cảm biến khí điện hóa
O
|
O2 Sensor (0-25%)
|
C
|
CO Sensor (0-8,000
ppm) with
Dilution Auto-Range
up to 10%
|
N
|
NO
Sensor (0 - 5000 ppm)
|
NL
|
Low
NO Sensor (0 - 100.0 ppm)
|
D
|
NO2 Sensor (0-1,000
ppm)
|
DL
|
NO2 Sensor (0-100.0
ppm)
|
S
|
SO2 Sensor (0-5,000
ppm)
|
SL
|
Low
SO2 Sensor (0 - 100.0 ppm)
|
H
|
H2S Sensor (0-500
ppm)
|
Bảng B: Các sensor cảm biến khí hồng ngoại -
NDIR
ABC
|
CO2 Sensor
(0-50%)
CxHy Sensor (0-5%)
High CO Sensor
(0-15%)
|
|
0
|
|
Bảng C: Các loại
đầu dò đo khí & Hose
12
|
Đầu
dò đo khí & hose
Chiều dài 12" (300mm),
Khoảng đo nhiệt độ (max): 800°C (1470°F),
Dual Hose 10' (3m)
|
30
|
Đầu
dò đo khí & hose
Chiều dài 30" (750mm),
Khoảng đo nhiệt độ (max): 800°C (1470°F),
Dual Hose 10' (3m)
|
40
|
Đầu dò khí loại dài,
nhiệt độ cao & Hose
Chiều
dài đầu dò 40" (1000mm)
Khoảng đo nhiệt độ (max): 1200°C (2190°F),
Dual Hose 10' (3m),
Ứng
dụng đo khí cháy (Combustion Applications)
|
60
|
Đầu dò khí loại dài,
nhiệt độ cao & Hose
Chiều
dài đầu dò 60" (1500mm)
Khoảng đo nhiệt độ (max): 1200°C (2190°F),
Dual Hose 10' (3m),
Ứng dụng đo khí
cháy (Combustion Applications)
|
12H
|
Heated Sample Hose & Probe Head
12”
(300 mm) Probe, 1470 °F (800 °C) max, with 10’ (3 m)
|
40H
|
Heated Sample Hose & Probe Head
40”
(1 m) Probe, 2190 °F (1200 °C) max, with 10’ (3 m)
|
SINT1
|
Sintered Filter with Half Shield for
Probe Tip
|